• Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài Union Tool Model HLS2000 ảnh 1
  • Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài Union Tool Model HLS2000 ảnh 2

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài Union Tool Model HLS2000

Tình trạng: Còn hàng

Giá bán: Liên hệ


Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài Union Tool Model HLS2000

Hãng sản suất: Union Tool (Nhật Bản)

Mã sản phẩm: HLS2000

Vật liệu: Hợp kim siêu cứng MG (Super MG Carbide)

Kích thước: Φ2.5~ Φ6

Số lưỡi cắt: 2 me

Góc xoắn: 30°

Lớp phủ: HARD MAX

Độ cứng vật liệu gia công được: 60HRC.

Thích hợp: gia công khuôn mẫu sau nhiệt < 60HRC.

Ứng dụng: Phay thép có độ cứng cao, thép sau nhiệt

 

 


 
 

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài Union Tool Model HLS2000

Hãng sản suất: Union Tool (Nhật Bản)

Mã sản phẩm: HLS2000

Vật liệu: Hợp kim siêu cứng MG (Super MG Carbide)

Kích thước: Φ2.5~ Φ6

Số lưỡi cắt: 2 me

Góc xoắn: 30°

Lớp phủ: HARD MAX

Độ cứng vật liệu gia công được: 60HRC.

Thích hợp: gia công khuôn mẫu sau nhiệt < 60HRC.

Ứng dụng: Phay thép có độ cứng cao, thép sau nhiệt

Model Đường Kính Dao
(Outside Diameter)
φD
Chiều dài cổ
(Effective Length)
ℓ1
Chiều dài lưỡi cắt
(Length of Cut)
Đường Kính Cổ Dao
(Neck Diameter)
φd1
Góc Côn Cổ Dao
(Shank Taper Angle)
Bta
Tổng Chiều Dài
(Overall Length) L
Đường Kính Cán
(Shank Diameter)
φd
HLS 2010-030 1 3 1.5 0.95 16° 45 4
HLS 2010-040 4 45 4
HLS 2010-050 5 45 4
HLS 2010-060 6 45 4
HLS 2010-070 7 45 4
HLS 2010-080 8 45 4
HLS 2010-090 9 45 4
HLS 2010-100 10 45 4
HLS 2010-120 12 45 4
HLS 2010-140 14 45 4
HLS 2010-160 16 50 4
HLS 2010-180 18 55 4
HLS 2010-200 20 55 4
HLS 2010-250 25 70 4
HLS 2010-300 30 70 4
HLS 2012-040 1.2 4 1.8 1.14 16° 45 4
HLS 2012-060 6 45 4
HLS 2012-080 8 45 4
HLS 2012-100 10 45 4
HLS 2012-120 12 45 4
HLS 2012-160 16 50 4
HLS 2012-200 20 60 4
HLS 2014-060 1.4 6 2.1 1.34 16° 45 4
HLS 2014-080 8 45 4
HLS 2014-100 10 45 4
HLS 2014-120 12 45 4
HLS 2014-140 14 45 4
HLS 2014-160 16 50 4
HLS 2014-220 22 55 4
HLS 2015-040 1.5 4 2.3 1.44 16° 45 4
HLS 2015-060 6 45 4
HLS 2015-080 8 45 4
HLS 2015-100 10 45 4
HLS 2015-120 12 45 4
HLS 2015-140 14 50 4
HLS 2015-160 16 50 4
HLS 2015-180 18 55 4
HLS 2015-200 20 55 4
HLS 2015-250 25 70 4
HLS 2015-300 30 70 4
HLS 2015-350 35 70 4
HLS 2015-400 40 80 4
HLS 2015-450 45 80 4
HLS 2016-060 1.6 6 2.4 1.51 16° 45 4
HLS 2016-080 8 45 4
HLS 2016-100 10 45 4
HLS 2016-120 12 45 4
HLS 2016-140 14 50 4
HLS 2016-160 16 50 4
HLS 2016-180 18 55 4
HLS 2016-200 20 55 4
HLS 2016-260 26 60 4
HLS 2018-060 1.8 6 2.7 1.71 16° 45 4
HLS 2018-080 8 45 4
HLS 2018-100 10 45 4
HLS 2018-120 12 45 4
HLS 2018-140 14 50 4
HLS 2018-160 16 50 4
HLS 2018-180 18 55 4
HLS 2018-200 20 55 4
HLS 2018-250 25 60 4
HLS 2020-060 2 6 3 1.91 16° 45 4
HLS 2020-080 8 45 4
HLS 2020-100 10 45 4
HLS 2020-120 12 45 4
HLS 2020-140 14 50 4
HLS 2020-160 16 50 4
HLS 2020-180 18 55 4
HLS 2020-200 20 55 4
HLS 2020-250 25 60 4
HLS 2020-300 30 70 4
HLS 2020-350 35 80 4
HLS 2020-400 40 90 4
HLS 2020-500 50 100 4
HLS 2020-600 60 110 4
HLS 2025-080 2.5 8 3.7 2.41 16° 45 4
HLS 2025-100 10 45 4
HLS 2025-120 12 45 4
HLS 2025-140 14 50 4
HLS 2025-160 16 50 4
HLS 2025-180 18 55 4
HLS 2025-200 20 55 4
HLS 2025-250 25 60 4
HLS 2025-300 30 70 4
HLS 2025-400 40 90 4
HLS 2025-500 50 100 4
HLS 2030-080 3 8 4.5 2.92 16° 45 6
HLS 2030-100 10 45 6
HLS 2030-120 12 50 6
HLS 2030-140 14 50 6
HLS 2030-160 16 60 6
HLS 2030-180 18 60 6
HLS 2030-200 20 60 6
HLS 2030-250 25 70 6
HLS 2030-300 30 80 6
HLS 2030-350 35 80 6
HLS 2030-400 40 90 6
HLS 2030-500 50 100 6
HLS 2040-120 4 12 6 3.82 16° 50 6
HLS 2040-160 16 60 6
HLS 2040-200 20 60 6
HLS 2040-250 25 70 6
HLS 2040-300 30 70 6
HLS 2040-350 35 80 6
HLS 2040-400 40 90 6
HLS 2040-450 45 90 6
HLS 2040-500 50 100 6
HLS 2040-600 60 110 6
HLS 2050-160 5 16 7.5 4.82 16° 60 6
HLS 2050-200 20 60 6
HLS 2050-250 25 60 6
HLS 2050-300 30 80 6
HLS 2050-350 35 80 6
HLS 2050-400 40 80 6
HLS 2050-500 50 110 6
HLS 2050-600 60 120 6
HLS 2060-200 6 20 9 5.82 80 6
HLS 2060-300 30 80 6
HLS 2060-400 40 100 6
HLS 2060-500 50 120 6
HLS 2060-600 60 120 6

 

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài Union Tool Model HLS2000

Hãng sản suất: Union Tool (Nhật Bản)

Mã sản phẩm: HLS2000

Vật liệu: Hợp kim siêu cứng MG (Super MG Carbide)

Kích thước: Φ2.5~ Φ6

Số lưỡi cắt: 2 me

Góc xoắn: 30°

Lớp phủ: HARD MAX

Độ cứng vật liệu gia công được: 60HRC.

Thích hợp: gia công khuôn mẫu sau nhiệt < 60HRC.

Ứng dụng: Phay thép có độ cứng cao, thép sau nhiệt

Từ khóa:

Đặt hàng nhanh

Giao hàng trên toàn quốc: 0934.666.395




X

Hỗ trợ Facebook

Hotline: 0934.666.395